nhuệ binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhuệ binh+
- (cũ) Well-trained men
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuệ binh"
- Những từ có chứa "nhuệ binh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
overdye stigmatic dye stigmatose anzac sapper anatto woad disheartenment basophilic more...
Lượt xem: 377